Bảng giá đá mi bụi, đá mi sáng hiện nay
Đơn vị tính | Đá mi bụi | Đá mi sàng |
M3 | 230.000 /M3 | 255.000 /M3 |
Bao | 28.000 /Bao | 30.000 /Bao |
Xe 1 tấn | 230.000 /M3 | 255.000 /M3 |
Xe 2,5 tấn | 230.000 /M3 | 255.000 /M3 |
Xe 15 tấn | 210.000 /M3 | 240.000 /M3 |
Tham khảo báo giá vật liệu xây dựng khác
Các loại đá xây dựng | Đvt | Đơn giá | Đơn giá có VAT 10% |
Đá 1×2 đen | m3 | 295.000 | Liên hệ |
Đá 1×2 xanh | m3 | 420.000 | Liên hệ |
Đá 0x4 loại 1 | m3 | 260.000 | Liên hệ |
Đá 0x4 loại 2 | m3 | 245.000 | Liên hệ |
Đá 4×6 | m3 | 290.000 | Liên hệ |
Đá 5×7 | m3 | 295.000 | Liên hệ |
Cát xây tô | m3 | 140.000 | Liên hệ |
Cát san lấp | m3 | 120.000 | Liên hệ |
Cát bê tông rửa | m3 | 200.000 | Liên hệ |
Xi măng Hà Tiên | bao 50kg | 88.000 | Liên hệ |
Xi măng Insee | bao 50kg | 84.000 | Liên hệ |
Lưu ý đơn giá đá mi trên
- Đơn giá đá mi nêu trên đã bao gồm 10% VAT
- Đã bao gồm phí vận chuyển trong nội thành tphcm
- Thanh toán tiền mặt hoặc chuyển khoản